Mạch Ngọc Hà
Upload de imagem |
|
- Estatísticas
- Transferências
- Troféus
Época | Equipa | Competição | |||||||||||
2023/2024 | Quang Nam | V.League 1 | 735 | 12 | 9 | 3 | 3 | 5 | 2 | ||||
2023/2024 | Ha Noi | AFC Champions League | |||||||||||
2023 | Ha Noi | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2023 | Ha Noi | V.League 1 | 83 | 3 | 1 | 2 | 1 | 9 | |||||
2020 | Ha Noi | V.League 1 | 4 | ||||||||||
2019 | Ha Noi | AFC Champions League | 1 | ||||||||||
2019 | Ha Noi | AFC Cup | 1 | ||||||||||
2019 | Ha Noi | V.League 1 | 8 |
Data | Origem | Destino | Tipo | Valor |
2024-08-01 | Quang Nam | Ha Noi | Desconhecido | - |
2023-09-18 | Ha Noi | Quang Nam | Empréstimo | - |
2023-01-01 | Quang Nam | Ha Noi | Desconhecido | - |
2022-03-03 | Ha Noi | Quang Nam | Empréstimo | - |
2021-03-01 | Ha Noi | Phu Dong | Empréstimo | - |
Competições Nacionais de Clubes | ||||
V.League 1 | Vencedor | 1x | ||
  | Segundo lugar | 1x |
Mạch Ngọc Hà tem 23 anos, nasceu a 10 setembro 2000, em Vietnam.
O nome completo é Ngọc Hà Mạch.
Mạch Ngọc Hà joga atualmente no Quang Nam, em Vietname .
Mạch Ngọc Hà joga na posição de Médio.
Quang Nam - 2023/2024
Nome | Idade | |||
c | S. Văn | n.d. | ||
c | T. Nguyễn | 46 | ||
Văn Ka Nguyễn | 24 | |||
Hải Đức Lê | 24 | |||
Ngọc Hiệp Trần | 25 | |||
Văn Ngọc Nguyễn | 25 | |||
Đình Bắc Nguyễn | 19 | |||
Trung Phong Phù | 25 | |||
Tiến Mạnh Nguyễn | 21 | |||
Thế Hoàng | n.d. | |||
Goalkeeper | ||||
Nguyễn Văn Công | 31 | |||
Tống Đức An | 33 | |||
Defender | ||||
Nguyễn Tăng Tiến | 30 | |||
Quoc Minh Truong | 23 | |||
Võ Ngọc Đức | 29 | |||
Mạc Đức Việt Anh | 27 | |||
Nguyễn Tiến Duy | 33 | |||
Stephen Eze | 30 | |||
Midfielder | ||||
Phan Thanh Hậu | 27 | |||
Cao Xuân Thắng | 31 | |||
V. Nguyễn | 25 | |||
Mạch Ngọc Hà | 23 | |||
Nguyễn Vũ Hoàng Dương | 31 | |||
Nguyễn Đình Mạnh | 26 | |||
Trần Hoàng Hưng | 28 | |||
Attacker | ||||
Conrado | 32 | |||
Hoàng Vũ Samson | 35 | |||
Ngân Văn Đại | 32 | |||
V. Võ | 25 | |||
Lê Văn Nam | 24 | |||
Lê Xuân Tú | 24 | |||
Yago Ramos | 28 |
Competições de Futebol
Competições Nacionais de Clubes |
PRT ESP GBR DEU ITA FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF ÁFR EUR MUN MUN EUR |
Competições Internacionais de Clubes |
EUR EUR EUR EUR AMÉ MUN ÁFR AMÉ AMÉ MUN MUN MUN EUR MUN EUR AMÉ ÁSI ÁSI ÁSI ÁSI AMÉ ÁFR OCE MUN AMÉ AMÉ MUN MUN MUN ÁSI AMÉ ÁSI ÁFR ÁFR MUN ÁSI ÁFR OCE MUN EUR ÁSI ÁSI ÁSI ÁSI EUR MUN EUR MUN AMÉ EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN AMÉ EUR EUR EUR |
Selecções Nacionais |
EUR EUR EUR ÁSI ÁFR AMÉ AMÉ OCE MUN AMÉ AMÉ AMÉ AMÉ MUN AMÉ AMÉ OCE EUR AMÉ EUR EUR MUN EUR |