Nguyễn Hùng Thiện Đức
Upload de imagem |
|
- Estatísticas
Época | Equipa | Competição | |||||||||||
2023/2024 | Binh Dinh | V.League 1 | 2 | 2 | 2 | ||||||||
2024 | Binh Dinh | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2022 | Binh Duong | V.League 1 | 362 | 6 | 4 | 2 | 3 | ||||||
2021 | Binh Duong | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2021 | Binh Duong | V.League 1 | 279 | 4 | 3 | 1 | 3 | ||||||
2020 | Binh Duong | V.League 1 | 557 | 8 | 6 | 2 | 5 | ||||||
2019 | Binh Duong | AFC Cup | 90 | 3 | 3 | 2 | |||||||
2019 | Binh Duong | V.League 1 | 761 | 10 | 9 | 1 | 1 | 7 | |||||
2018 | Binh Duong | V.League 1 | 120 | 3 | 1 | 2 | 8 |
Nguyễn Hùng Thiện Đức tem 24 anos, nasceu a 8 dezembro 1999, em Vietnam.
O nome completo é Hùng Thiện Đức Nguyễn.
Nguyễn Hùng Thiện Đức joga atualmente no Binh Dinh, em Vietname .
Nguyễn Hùng Thiện Đức joga na posição de Defesa.
Binh Dinh - 2023/2024
Nome | Idade | |||
c | Q. Bùi Đoàn | 47 | ||
c | Đ. Nguyễn | 47 | ||
Thành Luân Đinh | 20 | |||
Gia Việt Đào | 20 | |||
Ngọc Tín Phan | 20 | |||
Minh Hiếu Nguyễn Võ | 21 | |||
Goalkeeper | ||||
Đặng Văn Lâm | 30 | |||
Mạnh Nguyễn | 26 | |||
Trần Đình Minh Hoàng | 31 | |||
Huỳnh Tuấn Linh | 33 | |||
Defender | ||||
Trịnh Đức Lợi | 29 | |||
Nguyễn Hùng Thiện Đức | 24 | |||
Trần Đình Trọng | 27 | |||
Marlon Rangel | 27 | |||
Phạm Minh Nghĩa | 25 | |||
Adriano Schmidt | 29 | |||
Midfielder | ||||
Mạc Hồng Quân | 32 | |||
Nghiêm Xuân Tú | 35 | |||
Đức Hữu Nguyễn | 22 | |||
Văn Nguyễn | 28 | |||
Vũ Xuân Cường | 31 | |||
Đỗ Văn Thuận | 31 | |||
Cao Văn Triền | 30 | |||
Vũ Minh Tuấn | 33 | |||
Attacker | ||||
Alan | 26 | |||
Hà Đức Chinh | 26 | |||
Hồng Ngô | 25 | |||
Léo Arthur | 29 | |||
Phạm Văn Thành | 30 |
Competições de Futebol
Competições Nacionais de Clubes |
PRT ESP GBR DEU ITA FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF ÁFR EUR MUN MUN EUR |
Competições Internacionais de Clubes |
EUR EUR EUR EUR AMÉ MUN ÁFR AMÉ AMÉ MUN MUN MUN EUR MUN EUR AMÉ ÁSI ÁSI ÁSI ÁSI AMÉ ÁFR OCE MUN AMÉ AMÉ MUN MUN MUN ÁSI AMÉ ÁSI ÁFR ÁFR MUN ÁSI ÁFR OCE MUN EUR ÁSI ÁSI ÁSI ÁSI EUR MUN EUR MUN AMÉ EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN AMÉ EUR EUR EUR |
Selecções Nacionais |
EUR EUR EUR ÁSI ÁFR AMÉ AMÉ OCE MUN AMÉ AMÉ AMÉ AMÉ MUN AMÉ AMÉ OCE EUR AMÉ EUR EUR MUN EUR |