Nguyễn Văn Hiệp
Upload de imagem |
|
- Estatísticas
- Transferências
Época | Equipa | Competição | |||||||||||
2023/2024 | Sanna Khanh Hoa | V.League 1 | 854 | 13 | 10 | 3 | 7 | 3 | 1 | ||||
2023 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2023 | Sanna Khanh Hoa | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2023 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 179 | 3 | 2 | 1 | 1 | 7 | |||||
2022 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2022 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 928 | 15 | 11 | 4 | 7 | 13 | 1 | ||||
2021 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 281 | 6 | 3 | 3 | 2 | 9 | 1 | ||||
2020 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2020 | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | V.League 1 | 446 | 10 | 4 | 6 | 2 | 11 | 1 | ||||
2018 | Nam Dinh | V.League 1 | 221 | 4 | 3 | 1 | 3 | 4 | 1 |
Data | Origem | Destino | Tipo | Valor |
2023-10-01 | Hong Linh Ha Tinh | Sanna Khanh Hoa | Transferência gratuita | - |
2019-01-01 | Nam Dinh | Hong Linh Ha Tinh | Desconhecido | - |
Nguyễn Văn Hiệp tem 30 anos, nasceu a 8 abril 1994, em Vietnam.
O nome completo é Văn Hiệp Nguyễn.
Nguyễn Văn Hiệp joga atualmente no Sanna Khanh Hoa, em Vietname .
Nguyễn Văn Hiệp joga na posição de Médio.
Sanna Khanh Hoa - 2023/2024
Nome | Idade | |||
c | T. Trần | 40 | ||
Thanh Vị Lê Nguyễn | 24 | |||
Khánh Dũng Trần | 21 | |||
Minh Lợi Nguyễn | 21 | |||
Watz-Landy Leazard | 19 | |||
Tấn Kiệt Bùi Nguyễn | 22 | |||
Công Hậu Dương Đoàn | 23 | |||
Hổ Hổ | 25 | |||
Trường Trân Đỗ | 22 | |||
Quốc Thắng Hứa | 23 | |||
Goalkeeper | ||||
Nguyễn Hoài Anh | 31 | |||
Võ Ngọc Cường | 30 | |||
Nguyễn Tuấn Mạnh | 33 | |||
Defender | ||||
Đoàn Công Thành | 27 | |||
Duy Dương Nguyễn | 28 | |||
Trọng Trần | 27 | |||
Alie Sesay | 29 | |||
Midfielder | ||||
Thành Nhân Nguyễn | 24 | |||
Đình Bùi | 28 | |||
Huỳnh Nhật Tân | 26 | |||
Trần Văn Tùng | n.d. | |||
Nguyễn Văn Hiệp | 30 | |||
Nguyễn Đức Cường | 28 | |||
Nguyễn Hoàng Quốc Chí | 32 | |||
Lê Duy Thanh | 33 | |||
Attacker | ||||
Trần Đình Kha | 30 | |||
Douglas Coutinho | 30 |
Competições de Futebol
Competições Nacionais de Clubes |
PRT ESP GBR DEU ITA FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF ÁFR EUR MUN MUN EUR |
Competições Internacionais de Clubes |
EUR EUR EUR EUR AMÉ MUN ÁFR AMÉ AMÉ MUN MUN MUN EUR MUN EUR AMÉ ÁSI ÁSI ÁSI ÁSI AMÉ ÁFR OCE MUN AMÉ AMÉ MUN MUN MUN ÁSI AMÉ ÁSI ÁFR ÁFR MUN ÁSI ÁFR OCE MUN EUR ÁSI ÁSI ÁSI ÁSI EUR MUN EUR MUN AMÉ EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN AMÉ EUR EUR EUR |
Selecções Nacionais |
EUR EUR EUR ÁSI ÁFR AMÉ AMÉ OCE MUN AMÉ AMÉ AMÉ AMÉ MUN AMÉ AMÉ OCE EUR AMÉ EUR EUR MUN EUR |