Trần Hữu Đông Triều
|
- Estatísticas
- Transferências
Época | Equipa | Competição | |||||||||||
2022 | Hoang Anh Gia Lai | AFC Champions League | 1 | ||||||||||
2022 | Hoang Anh Gia Lai | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2022 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 1 | 1 | 10 | ||||||||
2021 | Hoang Anh Gia Lai | Amigáveis de clubes | |||||||||||
2021 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | |||||||||||
2020 | Binh Duong | V.League 1 | 8 | ||||||||||
2019 | Binh Duong | AFC Cup | 100 | 3 | 1 | 2 | 4 | ||||||
2019 | Binh Duong | V.League 1 | 537 | 8 | 7 | 1 | 4 | 18 | |||||
2018 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 977 | 16 | 12 | 4 | 4 | 9 | |||||
2017 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 1323 | 18 | 17 | 1 | 8 | 5 | 1 | ||||
2016 | Vietnam | Amigáveis | |||||||||||
2016 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 1067 | 17 | 13 | 4 | 4 | 9 | 1 | 4 | |||
2016 Qatar | Vietnam U23 | AFC U23 Championship | 69 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||
2015 | Hoang Anh Gia Lai | V.League 1 | 559 | 13 | 7 | 6 | 4 | 12 | 1 | 2 |
Data | Origem | Destino | Tipo | Valor |
2021-01-01 | Binh Duong | Hoang Anh Gia Lai | Desconhecido | - |
2019-01-01 | Hoang Anh Gia Lai | Binh Duong | Empréstimo | - |
Trần Hữu Đông Triều tem 28 anos, nasceu a 20 agosto 1995, em Quảng Nam, Vietnam.
O nome completo é Đông Triều Trần Hữu.
Trần Hữu Đông Triều joga atualmente no Hoang Anh Gia Lai, em Vietname .
Trần Hữu Đông Triều joga na posição de Defesa.
Hoang Anh Gia Lai - 2022
Nome | Idade | |||
ac | V. Nguyễn | 49 | ||
c | K. Senamuang | 50 | ||
Nhĩ Khang Nguyễn | 23 | |||
Đình Lâm Võ | 24 | |||
Thanh Khôi Nguyễn | 22 | |||
Văn Triệu Nguyễn | 21 | |||
Thanh Nhân Nguyễn | 23 | |||
Đức Việt Nguyễn | 20 | |||
Văn Lợi Dương | 23 | |||
Hoàng Tú Cao | 22 | |||
Trung Kiên Trần | 21 | |||
Huy Kiệt Lê | 20 | |||
Hữu Phước Lê | 22 | |||
Goalkeeper | ||||
Huỳnh Tuấn Linh | 33 | |||
Defender | ||||
Ahn Se-Hee | 33 | |||
Nguyễn Văn Việt | 34 | |||
Nguyễn Hữu Tuấn | 31 | |||
A Hoàng | 28 | |||
Maurício | 29 | |||
Nguyễn Phong Hồng Duy | 27 | |||
Lê Văn Sơn | 27 | |||
Trần Hữu Đông Triều | 28 | |||
Midfielder | ||||
Vũ Văn Thanh | 28 | |||
Lương Xuân Trường | 29 | |||
Nguyễn Tuấn Anh | 28 | |||
Trần Minh Vương | 29 | |||
Ê. Tiêu | 23 | |||
Attacker | ||||
Bruno de Sousa | 31 | |||
Brandão | 33 | |||
Trần Bảo Toàn | 23 | |||
Nguyễn Văn Toàn | 28 | |||
Nguyễn Công Phượng | 29 |
Competições de Futebol
Competições Nacionais de Clubes |
PRT ESP GBR DEU ITA FRA NLD BRA AGO ALB ARE ARG ARM AUS AUT AZE BEL BGR BIH BLR BOL CAN CHE CHL CHN COL CRI CYP CZE DNK DZA ECU EGY EST FIN GBR GHA GRC GTM HKG HND HRV HUN IDN IND IRL IRL IRN IRQ ISL ISR JAM JPN KAZ KOR LTU LUX LVA MDA MEX MLT MOZ MYS NGA NOR NZL PAN PER POL PRY QAT ROU RUS SAU SGP SLV SRB STP SVK SVN SWE THA TUN TUR UKR URY USA VEN VNM WAL ZAF ÁFR EUR MUN MUN EUR |
Competições Internacionais de Clubes |
EUR EUR EUR EUR AMÉ MUN ÁFR AMÉ AMÉ MUN MUN MUN EUR MUN EUR AMÉ ÁSI ÁSI ÁSI ÁSI AMÉ ÁFR OCE MUN AMÉ AMÉ MUN MUN MUN ÁSI AMÉ ÁSI ÁFR ÁFR MUN ÁSI ÁFR OCE MUN EUR ÁSI ÁSI ÁSI ÁSI EUR MUN EUR MUN AMÉ EUR MUN EUR MUN MUN MUN MUN MUN MUN AMÉ EUR EUR EUR |
Selecções Nacionais |
EUR EUR EUR ÁSI ÁFR AMÉ AMÉ OCE MUN AMÉ AMÉ AMÉ AMÉ MUN AMÉ AMÉ OCE EUR AMÉ EUR EUR MUN EUR |